Hình ảnh hồng ngoại là gì? Các nghiên cứu khoa học

Hình ảnh hồng ngoại là kỹ thuật chụp bức xạ điện từ ở bước sóng hồng ngoại (0,75 µm–1 mm) để thể hiện phân bố nhiệt độ bề mặt vật thể vào ban đêm. Kỹ thuật này sử dụng detector hồng ngoại chuyển đổi tín hiệu nhiệt thành tín hiệu điện, cho phép phân tích và hiển thị bằng bản đồ nhiệt hoặc ảnh giả màu để dễ quan sát.

Giới thiệu chung

Hình ảnh hồng ngoại (Infrared Imaging) là kỹ thuật ghi nhận bức xạ điện từ ở dải bước sóng từ khoảng 0,75 µm đến 1 mm, chuyển đổi thành ảnh thể hiện phân bố nhiệt độ hoặc cường độ bức xạ của bề mặt vật thể. Phương pháp này không phụ thuộc ánh sáng khả kiến, cho phép quan sát môi trường trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm, đồng thời phát hiện khác biệt nhiệt độ cục bộ với độ nhạy cao.

Ứng dụng rộng khắp trong các lĩnh vực như y sinh (chẩn đoán viêm, loét), an ninh – quân sự (phát hiện xâm nhập, tuần tra ban đêm), giám sát công nghiệp (kiểm tra nhiệt độ thiết bị, phát hiện điểm nóng), và khảo sát môi trường (theo dõi dòng chảy nước, phân tích độ ẩm đất). Độ nhạy cảm đến chênh lệch nhiệt độ nhỏ (<0,1 °C) giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường về nhiệt trên bề mặt vật liệu hoặc sinh vật.

  • Quan sát ban đêm và trong điều kiện tầm nhìn kém.
  • Phát hiện khuyết tật nhiệt trong công nghiệp (điểm nóng, nứt gãy).
  • Ứng dụng y học: đo nhiệt độ bề mặt cơ thể, phát hiện viêm, loét.

Phổ hồng ngoại

Phổ hồng ngoại chia thành các vùng chính dựa theo đặc tính hấp thụ khí quyển và ứng dụng công nghệ detector:

  • Gần hồng ngoại (NIR): 0,75–1,4 µm, thông qua lớp ozone, thường dùng trong camera ban đêm.
  • Trung hồng ngoại ngắn (SWIR): 1,4–3 µm, thích hợp phát hiện độ ẩm và cấu trúc bề mặt.
  • Trung hồng ngoại giữa (MWIR): 3–8 µm, bức xạ nhiệt cơ thể con người mạnh, dùng trong y sinh và an ninh.
  • Xa hồng ngoại dài (LWIR): 8–15 µm, bức xạ nhiệt môi trường, ứng dụng phổ biến trong thermography.

Bức xạ vật đen tuân theo định luật Planck mô tả phổ bức xạ phụ thuộc nhiệt độ:

B(λ,T)=2hc2λ51ehc/(λkT)1B(\lambda,T)=\frac{2hc^2}{\lambda^5}\frac{1}{e^{hc/(\lambda kT)}-1}

trong đó B(λ,T) là độ bức xạ tại bước sóng λ và nhiệt độ T, h là hằng số Planck, c vận tốc ánh sáng, k hằng số Boltzmann. Khả năng truyền qua khí quyển khác nhau ở mỗi dải bước sóng, tạo khoảng cửa sổ (atmospheric windows) cho phép tín hiệu hồng ngoại truyền đi xa mà ít suy giảm https://www.esa.int/Applications/Observing_the_Earth/Infrared_spectroscopy.

Nguyên lý tạo ảnh

Ống kính hồng ngoại sử dụng thấu kính từ vật liệu đặc biệt như germanium (Ge) hoặc zinc selenide (ZnSe), cho phép truyền tia hồng ngoại mà thấu kính thủy tinh thông thường không thực hiện được. Chùm bức xạ tập trung trên detector thay đổi tín hiệu quang thành tín hiệu điện.

Detector có thể hoạt động theo nguyên lý:

  • Quang điện (photoelectric): detector bán dẫn (InSb, HgCdTe) tạo điện tích khi hấp thụ photon, cho độ nhạy cao nhưng cần làm lạnh.
  • Bolometer: cảm biến đo sự thay đổi điện trở do tăng nhiệt độ, thường dùng ở dải LWIR, hoạt động ở nhiệt độ phòng (microbolometer).

Quá trình cân chỉnh (calibration) ánh xạ tín hiệu điện thành nhiệt độ hoặc giá trị gray-scale, sau đó áp dụng bảng giả màu (pseudo-color) để hiển thị khác biệt nhiệt độ rõ ràng. Phương pháp này còn gọi là thermography, biểu diễn bằng đồ thị nhiệt độ hoặc ảnh nhiệt.

Cảm biến và detector

Có hai loại detector chính:

  • Detector làm lạnh: sử dụng InSb, HgCdTe, có độ nhạy cao, nhiễu thấp, nhưng cần hệ thống cryo (liquid nitrogen hoặc Stirling cooler).
  • Detector nguội: microbolometer (VOx, a-Si), hoạt động ở nhiệt độ phòng, chi phí thấp, độ phân giải pixel vừa phải, phổ biến trong camera thương mại.
So sánh detector làm lạnh và microbolometer
Đặc tínhLàm lạnh (MWIR)Microbolometer (LWIR)
Độ nhạy nhiệt (NETD)<0,02 °C0,05–0,1 °C
Nhiệt độ hoạt động77–120 K300 K
Chi phíCaoThấp
Ứng dụngY sinh, quân sựCông nghiệp, dân dụng

Ma trận pixel (Focal Plane Array – FPA) định hình độ phân giải ảnh, thường từ 320×240 đến 1920×1080 pixel; mảng tuyến tính (1D linear array) dùng trong quét hướng dọc, phù hợp khảo sát độ dài lớn như đường ống, băng chuyền https://spie.org/news/infrared-detectors-guide.

Hiệu chuẩn và xử lý ảnh

Quá trình hiệu chuẩn (radiometric calibration) ánh xạ tín hiệu điện (digital level) từ detector sang nhiệt độ tuyệt đối (Kelvin) hoặc độ sáng tương đối, sử dụng nguồn chuẩn (blackbody) với nhiệt độ biết trước. Hiệu chuẩn nội bộ (factory calibration) thực hiện tại nhà sản xuất, hiệu chuẩn bên ngoài (field calibration) dùng blackbody di động để hiệu chỉnh trôi dần theo thời gian.

Xử lý ảnh bao gồm lọc nhiễu (noise reduction) bằng bộ lọc Gaussian hoặc median, hiệu chỉnh vignetting và biến đổi histogram để tăng độ tương phản nhiệt. Kỹ thuật pseudo-color áp dụng bảng màu (jet, ironbow) để biểu diễn dải nhiệt độ rộng trên màn hình có giới hạn màu.

  • Flat-field correction: hiệu chỉnh không đều sáng của detector.
  • Non-uniformity correction (NUC): hiệu chỉnh pixel nóng và lạnh.
  • Temperature emissivity correction: điều chỉnh emissivity bề mặt theo vật liệu.

Ứng dụng

Y sinh: chẩn đoán viêm khớp, loét chân đái tháo đường, theo dõi lưu thông máu qua biểu đồ nhiệt, phát hiện vùng thiếu máu hoặc tăng sinh mạch https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6152532/.

An ninh – quân sự: giám sát biên giới ban đêm, phát hiện người lẩn trốn qua rừng, tuần tra khu công nghiệp, góp phần phòng chống xâm nhập bất hợp pháp và giám sát hành lang an toàn https://www.darpa.mil/program/thermal-imaging.

Công nghiệp: kiểm tra điện phân, phát hiện điểm nóng tại đầu nối cáp và biến áp, bảo trì ngăn ngừa sự cố; kiểm tra rò rỉ hơi nước và khí gas tại đường ống ngầm bằng camera quét LWIR https://www.thermography.com/industry-applications.

Môi trường và khảo sát: đo độ ẩm đất, phát hiện cháy rừng khi nhiệt độ bề mặt tăng bất thường, khảo sát dòng chảy nước ngầm và giám sát hoạt động địa nhiệt https://www.esa.int/Applications/Observing_the_Earth/Infrared_imaging_for_environment.

  • Phát hiện vi phạm cách ly y tế qua ảnh nhiệt cơ thể.
  • Giám sát hoạt động núi lửa, đo nhiệt độ miệng núi.
  • Ứng dụng nông nghiệp: xác định stress nước và bệnh của cây trồng.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm: quan sát không tiếp xúc, ghi nhận hình ảnh ban đêm, phát hiện chênh lệch nhiệt độ nhỏ (<0,1 °C), không phụ thuộc ánh sáng môi trường. Khả năng giám sát liên tục, nhanh và giảm rủi ro cho người vận hành.

Hạn chế: độ phân giải không gian thấp hơn ảnh quang học, phụ thuộc emissivity và góc quan sát, ảnh hưởng của khí quyển và vật che khuất. Chi phí thiết bị cao, đòi hỏi hiệu chuẩn định kỳ và kỹ năng phân tích chuyên sâu.

So sánh hình ảnh hồng ngoại và hình ảnh quang học
Tiêu chíHồng ngoạiQuang học
Phụ thuộc ánh sángKhông
Phát hiện nhiệt độKhông
Độ phân giảiTrung bình–thấpCao
Chi phí hệ thốngCaoThấp–trung bình

Phân tích dữ liệu và diễn giải

Diễn giải ảnh nhiệt yêu cầu xác định vùng quan tâm (ROI), trích xuất các chỉ số nhiệt (max, min, mean) và so sánh với ngưỡng cảnh báo. Phần mềm chuyên dụng (FLIR Tools, MATLAB Image Processing Toolbox) hỗ trợ phân tích thời gian thực, biểu đồ nhiệt độ theo vị trí hoặc theo thời gian.

  • Phân tích chuỗi thời gian (time-series) cho giám sát liên tục.
  • Map overlay: kết hợp ảnh nhiệt với bản đồ GIS.
  • Machine learning: phát hiện bất thường tự động qua mạng neural convolutional (CNN) https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0031320318302480.

Xu hướng nghiên cứu và tương lai

Phát triển detector CMOS không lạnh dải SWIR cho phép quan sát vật thể phản xạ hồng ngoại gần, tăng khả năng phân biệt vật liệu. Hợp nhất ảnh nhiệt và ảnh quang học (fusion imaging) cải thiện độ phân giải và thông tin đa phổ https://www.nature.com/articles/s41598-020-57626-4.

Ứng dụng AI và deep learning cho tự động phân tích ảnh nhiệt, phát hiện sớm sự cố và phân loại mẫu thử; tích hợp IoT và edge computing tại camera để xử lý dữ liệu ngay tại nguồn, giảm băng thông và độ trễ truyền tin.

  • Hệ thống drone trang bị camera hồng ngoại cho khảo sát địa hình và cứu hộ.
  • Thermal LiDAR kết hợp đo khoảng cách và nhiệt độ bề mặt.
  • Công nghệ metamaterial để tạo ống kính hồng ngoại siêu phân giải.

Tài liệu tham khảo

  1. NCBI PMC – Medical applications of infrared thermography
  2. DARPA – Thermal Imaging Program
  3. Thermography.com – Industrial Infrared Applications
  4. ScienceDirect – Deep learning for infrared image analysis
  5. Nature Scientific Reports – Image fusion for infrared and visible sensors

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hình ảnh hồng ngoại:

Hình ảnh huỳnh quang gần hồng ngoại của các hạch bạch huyết bằng cách sử dụng một đầu dò quang học macromolecular hoạt động nhạy cảm với enzyme mới Dịch bởi AI
European Radiology - Tập 13 - Trang 2206-2211 - 2003
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác thực việc sử dụng hình ảnh huỳnh quang gần hồng ngoại (NIRF) bằng cách sử dụng các đầu dò quang học nhạy cảm với enzyme để phát hiện các hạch bạch huyết. Một đầu dò quang học đối比 được kích hoạt bởi các cystein protease, chẳng hạn như cathepsin B, đã được sử dụng để hình dung các hạch bạch huyết thông qua hình ảnh phản xạ NIRF. Để định lượng mức hấp thụ của đầu d...... hiện toàn bộ
#huỳnh quang gần hồng ngoại #hạch bạch huyết #đầu dò quang học nhạy cảm enzyme #phân phối sinh học #kỹ thuật hình ảnh
Phân biệt vùng định lượng của sụn khớp bằng hình ảnh cộng hưởng từ vi mô, kính hiển vi ánh sáng phân cực và hình ảnh hồng ngoại biến đổi Fourier Dịch bởi AI
Microscopy Research and Technique - Tập 76 Số 6 - Trang 625-632 - 2013
TÓM TẮTNghiên cứu này nhằm đồng bộ hóa sự phân biệt vùng của sụn khớp toàn phần bằng ba kỹ thuật vi hình ảnh, cụ thể là hình ảnh cộng hưởng từ vi mô (µMRI), kính hiển vi ánh sáng phân cực (PLM) và hình ảnh hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIRI). Mười tám khối sụn-xương từ ba khớp vai chó đã được chụp hình bằng: (a) µMRI T2... hiện toàn bộ
ỨNG DỤNG THUẬT TOÁN XỬ LÝ ẢNH HÌNH THÁI ĐỂ LOẠI BỎ NHIỄU DO LÔNG GÂY RA NHẰM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ẢNH TĨNH MẠCH TỪ KỸ THUẬT THU ẢNH HỒNG NGOẠI GẦN
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Số 72A - Trang 69-75 - 2021
Gần đây, các thiết bị nhận ảnh tĩnh mạch đã được nghiên cứu rộng rãi và có nhiều ứng dụng thực tế trong y tế và bảo mật. Một trong những hướng nghiên cứu chính phát triển thiết bị này là các thuật toán xử lý ảnh giúp tăng cường ảnh tĩnh mạch. Một số thuật toán xử lý ảnh như lọc trung vị và cân bằng hoành đồ tương ứng thường được sử dụng và cho kết quả tốt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khi có...... hiện toàn bộ
#Morphological image processing; Image enhancement; Human vein images; Near infrared.
Thông điệp về Hàn Quốc trên báo Nhân dân và Tuổi trẻ trong 25 năm bình thường hóa quan hệ ngoại giao
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 3 Số 2b - Trang 189-203 - 2017
Bài viết nghiên cứu các thông điệp về Hàn Quốc trên hai tờ báo lớn của Việt Nam trong 25 năm kể từ khi bình thường hóa quan hệ ngoại giao song phương vào năm 1992. Bằng việc sử dụng lý thuyết đóng khung (Framing Theory) và mô hình lý thuyết Chính trị - Kinh tế - Văn hóa Xã hội - Công nghệ (PEST) để phân tích và lý giải nội dung các bài báo liên quan tới Hàn Quốc, bài viết khái quát hóa sự thay đổ...... hiện toàn bộ
#hình ảnh quốc gia #Hàn Quốc #báo chí Việt Nam #25 năm bình thường hóa quan hệ #PEST #Lý thuyết đóng khung.
Xác định cây mạch máu động mạch/tĩnh mạch trong hình ảnh chụp đáy mắt phản xạ hồng ngoại gần Dịch bởi AI
Journal of Digital Imaging - Tập 32 - Trang 947-962 - 2019
Việc xác định chính xác các động mạch và tĩnh mạch võng mạc là một vấn đề quan trọng trong việc phát triển các hệ thống chẩn đoán tự động hỗ trợ máy tính, giúp phân tích các bệnh lý liên quan đến hệ mạch, như bệnh tiểu đường hoặc tăng huyết áp, trong số những bệnh khác. Phương pháp được đề xuất cung cấp một phân tích toàn diện về cấu trúc cây mạch máu võng mạc bằng cách xác định và phân loại sau đ...... hiện toàn bộ
#động mạch #tĩnh mạch #võng mạc #chẩn đoán tự động #OCT #phân loại #chụp đáy mắt #phản xạ hồng ngoại gần
Sự phân bố của thực vật bản địa và ngoại lai trong một cảnh quan bán sa mạc cây xô thơm bị phân mảnh tự nhiên Dịch bởi AI
Biological Invasions - Tập 12 - Trang 1627-1640 - 2009
Chúng tôi đã kiểm tra hai giả thuyết tổng quát về sự đa dạng của thực vật bản địa và ngoại lai trong một cảnh quan bán sa mạc cây xô thơm bị phân mảnh tự nhiên ở phía đông nam Idaho, Hoa Kỳ, nhằm đánh giá xem giả thuyết của MacArthur–Wilson về sinh học đảo hay một loạt các biến môi trường có giải thích cho sự phân bố của thực vật bản địa và ngoại lai hay không. Chúng tôi cũng đã kiểm tra một giả t...... hiện toàn bộ
#Chuyển đổi hệ sinh thái #thực vật bản địa #thực vật ngoại lai #mô hình sinh học đảo #hành lang giao thông
Đánh giá hồng ngoại về sự phát sinh nhiệt trong quá trình biến dạng chu kỳ của hợp kim nhôm tế bào Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 591 - Trang 143-151 - 2000
Việc đo đạc nhiệt phát sinh từ một vết khuyết trong quá trình lão hóa mỏi nén - nén của hợp kim nhôm tế bào đã được thực hiện và so sánh với một mô hình. Các phép đo cho thấy rằng nhiệt được phát sinh do hiện tượng hồi tiếp xảy ra trong các vùng nhựa chu kỳ hẹp bên ngoài vết khuyết. Quá trình này tiếp tục cho đến khi vết khuyết đóng lại. Khi vết khuyết được đóng lại, một khoảng thời gian ngắn phát...... hiện toàn bộ
#hợp kim nhôm tế bào #vết khuyết #lão hóa mỏi #phát sinh nhiệt #mô hình dẻo
Một Mạch Khuếch Đại Mới CMOS cho Cảm Biến Hình Ảnh Hồng Ngoại Microbolometer Không Làm Mát Dịch bởi AI
International Journal of Infrared and Millimeter Waves - Tập 29 - Trang 953-965 - 2008
Cảm biến hình ảnh microbolometer không làm mát, được sử dụng trong cảm biến hình ảnh hồng ngoại (IR), được chế tạo bằng quy trình hệ thống vi điện cơ (MEMS), do đó giá trị của điện trở microbolometer có sự thay đổi do quy trình. Bên cạnh đó, điện trở tham chiếu, được sử dụng để kết nối với microbolometer, được chế tạo bằng quy trình CMOS chuẩn, và sự chênh lệch giữa các giá trị của điện trở microb...... hiện toàn bộ
#Cảm biến hồng ngoại #microbolometer #mạch tích hợp đọc #MEMS #quy trình CMOS
Sự quá biểu hiện của Protein Liên kết IGF-5 làm thay đổi tính chất khoáng và ma trận trong xương đùi chuột: Một nghiên cứu bằng hình ảnh hồng ngoại Dịch bởi AI
Calcified Tissue International - Tập 76 - Trang 187-193 - 2004
Các tác động đồng hóa của các yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGFs) được điều chỉnh bởi một gia đình các protein liên kết IGF (IGFBPs). Trong số sáu IGFBP đã biết, IGFBP-5 được coi là có vai trò trong quá trình hình thành xương. Để nghiên cứu tác động của IGFBP-5 đối với các tính chất khoáng và ma trận xương, các xương đùi từ chuột chuyển gen quá biểu hiện IGFBP-5 dưới sự điều khiển của trình đi...... hiện toàn bộ
#IGF #IGFBP-5 #xương đùi #hình ảnh hồng ngoại #khoáng hóa xương #tế bào tạo xương
Đại diện và các chỉ số cho phân đoạn chữ viết tay ngoại tuyến Dịch bởi AI
Proceedings Eighth International Workshop on Frontiers in Handwriting Recognition - - Trang 428-433
Phân đoạn là một bước quan trọng trong nhiều hệ thống nhận diện chữ viết tay ngoại tuyến, nhưng cho đến nay, hầu như không có cơ sở dữ liệu phân đoạn chính xác và không có các chỉ số đã được chấp nhận rộng rãi và định nghĩa chính thức cho hiệu suất phân đoạn. Bài báo này đề xuất một cách diễn đạt về các phân đoạn và phân đoạn trước trong dạng hình ảnh màu. Các cách diễn đạt này cho phép trao đổi t...... hiện toàn bộ
#Phân đoạn hình ảnh #Píxel #Màu sắc #Nhận diện chữ viết tay #Cơ sở dữ liệu hình ảnh #Tần suất #Hợp nhất #Kiểm tra #Hiệu suất hệ thống #Hình ảnh đồ họa
Tổng số: 42   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5